logo
banner-221

HOTLINE

0919654476

banner-3-124x350

Nghề chế tác đá Nhật Bản cần có những bằng cấp gì?

Chế biến đá là gì?


Gia công đá là quá trình gia công đá sao cho phù hợp với sản phẩm. Vì chúng tôi chủ yếu sử dụng đá tự nhiên nên trước khi gia công có nhiều hình dạng khác nhau, chẳng hạn như hình khối vuông và hình dạng không đều nên chúng tôi chọn loại đá phù hợp với sản phẩm và gia công.

Ví dụ, để làm bia mộ, người ta chọn chất liệu đá phù hợp với bia mộ và sử dụng một chiếc máy đặc biệt để cắt đá, tạo hình và xử lý bằng cách đánh bóng, v.v., và bia mộ đã hoàn thành. Ngoài ra còn có những sản phẩm được xử lý bằng tay khi cần những công việc chi tiết mà máy móc không thể thực hiện được, trong trường hợp đó đòi hỏi phải có sự khéo léo.

Một nghệ nhân chế biến đá được gọi là “thợ đá”, và vì có nhiều loại đá khác nhau, mỗi loại có độ cứng và độ mềm khác nhau nên cần có kỹ năng kỹ thuật lành nghề để gia công chúng.


Các loại chế biến đá

 


Có nhiều phương pháp xử lý khác nhau để chế biến đá, nhưng chúng có thể được phân loại thành hai loại sau.

  • Cắt và mài
  • Gia công bằng tay, đánh bóng bằng tay, khắc

Quá trình gia công đá bao gồm việc cắt và đánh bóng, sau đó là xử lý bằng tay, đánh bóng và chạm khắc bằng tay để tạo ra sản phẩm.

Tiếp theo, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết các loại chế biến đá.


Cắt và mài

“Cắt” là quá trình cắt, cạo đá thô được mang từ nơi cắt đá bằng máy cắt đá chuyên dụng để tạo ra một viên đá nguyên mẫu. Nơi tìm thấy đá thô là nguồn đá được gọi là `` Choba '', và Choba chủ yếu nằm ở vùng núi.

Việc cắt đòi hỏi người thợ phải có con mắt tinh tường, vì cần phải để lại càng nhiều đá còn sử dụng được càng tốt. Có thể mất vài ngày để cắt một viên đá thô cứng, lớn và đó là một quá trình rất kiên nhẫn.

Tiếp theo, “đánh bóng” là quá trình đánh bóng bề mặt của viên đá thô được cắt bằng máy đánh bóng để biến nó thành sản phẩm. Những bộ phận mịn hoặc những viên đá thô quá nhỏ không thể đánh bóng bằng máy thì được đánh bóng bằng tay. Làm mịn bề mặt đá bằng tay mà không bị sứt mẻ đòi hỏi phải có kinh nghiệm và trình độ kỹ thuật.

Sau khi trải qua quá trình cắt và đánh bóng, viên đá cuối cùng cũng được chế tạo thành sản phẩm đá.


Gia công bằng tay, đánh bóng bằng tay, khắc

``Xử lý bằng tay'' là một phương pháp xử lý được sử dụng để tạo ra các mẫu chi tiết như những mẫu được thấy trên đài sen. Đây là công việc cực kỳ chính xác và đòi hỏi tay nghề khéo léo.

"Đánh bóng bằng tay" sử dụng máy đánh bóng nhỏ để đánh bóng các bề mặt tròn và các bộ phận nhỏ mà máy không thể đánh bóng được. Đánh bóng bằng tay cũng cần có kinh nghiệm, vì cần sử dụng các đĩa đánh bóng khác nhau tùy theo độ mịn của bề mặt, từ thô đến mịn.

“Khắc” là phương pháp gia công dùng để tạo ra các ký tự được chạm khắc trên tượng Phật và bia đá trong các đền, chùa. Ngay cả những thợ thủ công giàu kinh nghiệm nhất cũng được kiểm tra khả năng kỹ thuật của họ khi họ chạm khắc đá bằng cách dùng một cái đục đập mịn.

Ngoài tượng Phật, các sản phẩm bằng đá có nhiều kích cỡ khác nhau, bao gồm đèn lồng và cổng torii, phương pháp gia công khác nhau tùy theo sản phẩm, nhưng tất cả các phương pháp đều đòi hỏi tay nghề thủ công có kinh nghiệm.


Loại đá

 


Bây giờ chúng tôi đã giải thích các loại xử lý đá, chúng ta hãy xem xét các loại đá. Có 4 loại đá chính được sử dụng:

  • Đá granit (đá granit)
  • Đá hoa
  • Đá than
  • Đá sa thạch

Màu sắc, hoa văn, khả năng chống cháy và độ bền khác nhau tùy thuộc vào loại đá. Khi biết các loại đá, bạn sẽ có thể chọn loại đá phù hợp nhất với mục đích của mình, vì vậy chúng tôi sẽ giải thích chi tiết đặc điểm của từng loại.


Đá granit (đá granit)

Đá granite là loại đá rất cứng với độ bền tuyệt vời, chủ yếu được sử dụng làm vật liệu xây dựng, bia mộ, cổng torii, v.v. Đá granite được sản xuất trên toàn thế giới và đôi khi được gọi là đá granit ở Nhật Bản. Nguồn gốc của nó xuất phát từ việc đá granit được sản xuất tại Mikage ở thành phố Kobe, tỉnh Hyogo được gọi là "đá granit".


Đá hoa

Đá cẩm thạch được đặc trưng bởi độ mềm của nó, giúp dễ dàng xử lý và có thể hoàn thành trong thời gian ngắn. Một điểm hấp dẫn khác của đá cẩm thạch là hoa văn và màu sắc đẹp mắt. Nguồn gốc của cái tên "đá cẩm thạch" xuất phát từ việc nó được sản xuất tại Đại Lý, Trung Quốc.

Đá cẩm thạch chủ yếu được sử dụng làm sàn, tường, bàn,… bên trong các tòa nhà. Vì là loại đá nhạy cảm với axit nên nó có nhược điểm là sẽ mất độ bóng trong vòng khoảng sáu tháng nếu sử dụng ngoài trời hoặc ở những khu vực ẩm ướt như chậu rửa nơi tiếp xúc với mưa.


Đá vôi

Thành phần chính của đá than là canxi cacbonat, được tạo thành từ các lớp vỏ sinh học như san hô và động vật có vỏ. Đá than còn được gọi là "đá vôi" và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm tường đá, tác phẩm điêu khắc, tường nội thất và sàn của các tòa nhà.


Đá sa thạch

Đá sa thạch là một loại đá trầm tích được hình thành bằng cách kết hợp nhiều loại cát khác nhau. Nó được đặc trưng bởi khả năng chống cháy và chống axit cao, và chủ yếu được sử dụng cho vật liệu sàn và tường ngoài trời. Màu sắc thường là nâu hoặc đỏ, nhưng nó thay đổi tùy theo quốc gia xuất xứ. Ví dụ, sa thạch từ Tây Ban Nha có màu thịt (màu be) và sa thạch từ Ấn Độ có màu đỏ đậm.


Dòng chảy chế biến đá


Bây giờ chúng tôi đã giải thích về các loại đá, chúng ta hãy xem quá trình chế biến đá. Các dòng chảy chính có thể được phân loại thành chín loại sau đây.

  1.  Thu mua đá thô
  2.  Gia công lần 1 (cắt cưa lớn)
  3.  Xử lý sơ cấp (đánh bóng hoàn thiện)
  4.  Xử lý sơ cấp (kết thúc JP)
  5.  Xử lý sơ cấp (mực)
  6.  Gia công thứ cấp (cắt cưa tròn)
  7.  Xử lý lần 2 (xử lý chi tiết)
  8.  Kiểm tra sản phẩm/đóng gói/vận chuyển
  9.  Thi công

Sau quá trình xử lý trên, đá đã hoàn thiện thành một sản phẩm. Chúng tôi sẽ giải thích chi tiết cách xử lý đá trong từng bước.


1: Mua sắm đá thô

Để chế biến đá, cần có đá thô, được mua từ một mỏ đá gọi là mỏ đá. Choba nổi tiếng ở Nhật Bản là quận Kanagawa, quận Shizuoka, quận Hyogo và quận Kagawa. Trong một số trường hợp, đá thô có thể được nhập khẩu từ nước ngoài. Đối với những viên đá thô có kích thước lớn, nặng tới hơn 10 tấn nên việc khai thác phải cẩn thận để tránh làm rơi, vỡ trong quá trình khai thác.


2: Gia công lần 1 (cắt cưa lớn)

Quy trình chính, ``cắt bằng cưa lớn'', là quá trình cắt đá thô được mang về từ nơi cắt bằng cưa dây và nước. Quá trình này cắt vật liệu thành các khối có kích thước phù hợp với mục đích sử dụng. Thời gian cần thiết để cắt bằng cưa lớn khác nhau tùy thuộc vào kích thước và loại đá thô nhưng thường mất khoảng 10 giờ hoặc hơn.


3: Xử lý sơ cấp (đánh bóng hoàn thiện)

“Đánh bóng” là quá trình sử dụng máy đánh bóng tự động để đánh bóng bề mặt đá thô đã được cắt bằng cưa lớn. Đá mài (đá mài) có 8 cấp độ từ thô đến mịn, bạn bắt đầu từ thô và chuyển dần sang mịn hơn để tạo ra bề mặt mịn. Bằng cách thay đổi phương pháp đánh bóng, có thể thay đổi độ hoàn thiện, chẳng hạn như lớp sơn bóng mịn hoặc lớp sơn mịn mờ.


4: Xử lý sơ cấp (kết thúc JP)

"JP Finish" là phương pháp hoàn thiện dành riêng cho đá granite. Đầu tiên, một đầu đốt phản lực được sử dụng để truyền nhiệt 1300oC lên bề mặt đá để tạo ra sự không đồng đều (hoàn thiện bằng phản lực). Bước tiếp theo là đánh bóng để làm cho nó mịn màng. Lớp hoàn thiện đã trải qua quá trình xử lý kép bằng tia và đánh bóng được gọi là "lớp hoàn thiện JP".


5: Xử lý sơ cấp (mực)

``Sumidashi'' là phương pháp xử lý chủ yếu được sử dụng cho đá cẩm thạch và được thực hiện bởi một nghệ nhân sumidashi. Đá Marble là loại đá tạo ra sản phẩm đẹp nhờ sự kết hợp khéo léo giữa màu sắc và hoa văn nên việc bố trí sau khi thi công là rất quan trọng. Do đó, sumi-dashi là một quá trình trong đó một nghệ nhân sumi-dashi sử dụng khả năng sáng suốt xuất sắc của mình để thiết kế một tác phẩm bằng cách xem xét các hoa văn và màu sắc.

Ngay cả những viên bi có cùng màu sắc và hoa văn cũng có thể tạo ra những hoa văn hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào cách chúng được kết hợp, do đó, việc tạo ra một sản phẩm có bầu không khí phù hợp với mục đích đòi hỏi kỹ năng của người thợ thủ công sumi-dashi.


6: Gia công thứ cấp (cắt cưa tròn)

“Cắt cưa vòng” là quá trình cắt đá thành kích thước sản phẩm bằng máy cắt cưa vòng. Ví dụ: nếu có mẫu thừa từ lần đổ mực trước đó, hãy dùng cưa tròn để cắt nó. Công đoạn cắt cuối cùng trong chế tạo các sản phẩm đá là cắt cưa vòng. Vì lý do này, các vết cắt có thể được thực hiện theo từng milimet, vì vậy công việc phải được thực hiện cẩn thận trong khi điều chỉnh kích thước của lưỡi cưa.


7: Xử lý lần 2 (xử lý chi tiết)

Giai đoạn cuối cùng của quá trình chế biến đá được gọi là "gia công chi tiết". Ví dụ: quá trình xử lý cuối cùng của một sản phẩm, chẳng hạn như khoan lỗ trên đá hoặc chạm khắc, được gọi chung là "gia công chi tiết". Gia công chi tiết bao gồm rất nhiều công việc chi tiết và nó cũng là một quá trình rất tinh tế, vì nếu không thực hiện đúng có thể gây ra các vết nứt trên đá.

Không quá lời khi nói rằng chỉ những thợ thủ công có kinh nghiệm và tay nghề cao mới có thể thực hiện gia công chi tiết vì nó đòi hỏi tay nghề cao.


8: Kiểm tra sản phẩm, đóng gói và vận chuyển

Sau khi quá trình xử lý thứ cấp chi tiết hoàn tất, sản phẩm đã sẵn sàng để được vận chuyển, nhưng các bước cuối cùng trước khi vận chuyển bao gồm kiểm tra và đóng gói sản phẩm. Kiểm tra sản phẩm là việc kiểm tra để xác nhận xem sản phẩm có đúng như yêu cầu về kích thước, độ hoàn thiện, quá trình xử lý, số lượng sản phẩm, v.v. hay không. Các sản phẩm vượt qua vòng kiểm tra thành công sẽ được đóng gói bằng cách sử dụng bao bì không khí để tránh bị hư hỏng do va đập trong quá trình vận chuyển. Bước cuối cùng tại nhà máy chế biến là vận chuyển sản phẩm đóng gói đi.


9: Xây dựng

Các sản phẩm vận chuyển được các thợ thủ công đá thi công tại chỗ dựa trên bản thiết kế. Thợ thủ công đá, còn được gọi là “thợ xây đá”, là những chuyên gia chế biến đá tham gia vào tất cả các quy trình từ khai thác đá thô đến cắt và đánh bóng chúng thành sản phẩm.


Sau khi thi công hoàn thiện theo đúng bản vẽ thì quá trình gia công đá cũng hoàn tất.


Trình độ chuyên môn liên quan đến chế biến đá


Chúng tôi đã giải thích về nghề xây đá trong quá trình chế biến đá, nhưng ở đây chúng tôi sẽ giới thiệu những bằng cấp hữu ích cần đạt được để thực hiện chế biến đá, đây cũng là công việc của một người thợ đá. Có ba bằng cấp hữu ích cho việc chế biến đá:

  • Kỹ thuật viên xây dựng đá
  • Giám đốc kinh doanh mỏ đá
  • Giám đốc mộ

Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn các bằng cấp và lợi ích của việc có được chúng.


Kỹ thuật viên xây dựng đá

“Kỹ thuật viên đá xây dựng” là bằng cấp quốc gia liên quan đến đá xây dựng nói chung. Có các cấp độ từ lớp 3 đến lớp 1, và nếu bạn có nhiều năm kinh nghiệm thực tế, bạn có thể tham gia khóa học bắt đầu từ lớp 1 (số năm kinh nghiệm thực tế thay đổi tùy theo trình độ học vấn của bạn). Kỳ thi bao gồm các kỹ năng học thuật và thực hành, được chia thành ba loại công việc: chế biến đá, xây dựng và đặt đá.

Đạt được bằng cấp kỹ thuật viên xây dựng đá cho phép bạn trở thành kỹ sư toàn thời gian cho công việc xây dựng nói chung và mang lại nhiều lợi ích như chiếm được lòng tin của khách hàng.

Mặc dù có thể làm thợ xây mà không cần bằng cấp nhưng đây là một công việc có tính chuyên môn cao, vì vậy tốt hơn hết bạn nên hướng tới một bằng cấp để nâng cao kỹ năng và khả năng kỹ thuật của mình, vì vậy hãy cân nhắc.


Giám đốc kinh doanh mỏ đá

"Người quản lý vận hành mỏ đá" là người quản lý thực hiện các hoạt động đồng thời ngăn chặn các nguy hiểm và ngăn chặn các thảm họa, tai nạn xảy ra trong quá trình khai thác đá. Đây là một trong những bằng cấp quốc gia và không có hạn chế cụ thể nào về khả năng đủ điều kiện tham gia kỳ thi và bất kỳ ai cũng có thể tham gia kỳ thi này. Tỷ lệ đậu năm 2020 là 28,8% và độ khó cao hơn một chút.

Bạn có thể tìm hiểu các luật và quy định liên quan đến khai thác và kỹ thuật khai thác đá, vì vậy nếu bạn phụ trách khai thác đá để chế biến đá thì tốt hơn hết bạn nên đạt được chứng nhận này để có thể thực hiện công việc của mình một cách an toàn và bảo mật, vì vậy hãy cân nhắc .


Giám đốc mộ

“Giám đốc mộ” là bằng cấp dân sự chứng nhận rằng bạn có kiến ​​thức và trình độ học vấn về mồ mả. Khi đạt được Chứng chỉ Giám đốc Grave, bạn sẽ có được nhiều kiến ​​thức về mộ, bao gồm cả tôn giáo, cũng như kiến ​​thức về các loại đá dùng làm bia mộ.

Trình độ chuyên môn có hai cấp: cấp 2 và cấp 1, nếu học xong cấp 2 và có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm thợ xây thì có thể học cấp 1. Tỷ lệ đỗ là 80% đối với Cấp độ 2 và 30% đối với Cấp độ 1.

Nếu bạn là một thợ xây chủ yếu làm việc với bia mộ, bạn có thể cân nhắc việc đạt được chứng chỉ này vì nó sẽ cung cấp cho bạn kiến ​​thức và kiến ​​thức về bia mộ.


Bản tóm tắt


Sản phẩm đá gia công được sử dụng ở mọi nơi, kể cả các công trường xây dựng, đền chùa. Ngay cả trong thời đại hiện đại, nơi máy móc và công nghệ CNTT phát triển, thợ đá vẫn là một nghề có giá trị vì có những công việc chi tiết mà máy móc và công nghệ CNTT không thể thực hiện được.

Nếu bạn quan tâm đến chế biến đá, tại sao không đặt mục tiêu đạt được bằng cấp quốc gia về "Kỹ thuật viên xây dựng đá''?

Đánh giá

In bài viết
banner-2-124x350
Copyrights © 2024 by VINACOHR