Hy Lạp có lịch sử và văn hóa, khí hậu và ẩm thực đáng ghen tị - tuy nhiên, chi phí sinh hoạt thuộc hàng thấp nhất ở châu Âu. Kể từ khi cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra, giá chỗ ở đặc biệt đã giảm đáng kể, khiến người dân có thể sống một cuộc sống rất tốt ở đây với ngân sách khá hạn hẹp. Không có gì ngạc nhiên khi đây là điểm đến phổ biến đối với khách du lịch cũng như người nước ngoài.
Dưới đây bài viết bao gồm những chủ điểm sau:
Đồng tiền chính thức ở Hy Lạp là Euro (EUR hoặc € trên các sàn giao dịch tiền tệ).
Bạn có thể tìm ra giá trị chính xác số tiền của mình bằng EUR bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến - nhưng đây là hướng dẫn sơ bộ:
So sánh chi phí sinh hoạt cơ bản | Căn hộ 1 phòng ngủ trung tâm thành phố (thuê tháng) | Bữa trưa cho 2 người (3 món, nhà hàng tầm trung) | Phương tiện đi lại (vé tháng) |
---|---|---|---|
Athens, Hy Lạp | 278 EUR | 35 EUR | 30 EUR |
Thessaloniki, Hy Lạp | 276 EUR | 30 EUR | 30 EUR |
London, Vương quốc Anh | 1.919 EUR | 62 EUR | 149 EUR |
Thành phố New York, Hoa Kỳ | 2.675 EUR | 67 EUR | 105 EUR |
Berlin, Đức | 739 EUR | 40 EUR | 81 EUR |
Sydney, Úc | 1.757 EUR | 54 EUR | 109 EUR |
Một yếu tố chính làm tăng thêm chi phí cho người nước ngoài ở Hy Lạp là chi phí chuyển đổi tiền mặt sang EUR từ đồng nội tệ của bạn. Ngay cả khi ngân hàng của bạn cho biết họ cung cấp dịch vụ đổi tiền miễn phí, bạn có thể chắc chắn rằng khoản cắt giảm của ngân hàng sẽ được tính theo tỷ giá hối đoái mà ngân hàng sử dụng. Để có được ưu đãi tốt nhất, bạn nên sử dụng dịch vụ trao đổi như Wise , áp dụng cùng tỷ giá thị trường tầm trung mà bạn sẽ tìm thấy trên Google. Với dịch vụ nhanh chóng và phí gửi tiền đến Hy Lạp thấp , đây có thể là một giao dịch tốt hơn nhiều so với việc phụ thuộc vào ngân hàng trong nước của bạn.
Cuộc sống ở Hy Lạp có giá cả phải chăng một cách bất thường đối với châu Âu. Với ngân sách tương đối thấp, bạn có thể sống một cuộc sống tốt đẹp - ngay cả ở thủ đô Athens. Là thành phố thứ hai của Hy Lạp, Thessaloniki là một điểm nóng khác dành cho người nước ngoài. Bạn có thể sống tốt với chi phí ít hơn ở đây và cuộc sống có thể còn rẻ hơn nếu bạn rời khỏi các thành phố lớn.
Chi phí sinh hoạt ở Hy Lạp (không bao gồm tiền thuê nhà) | Chi phí trung bình Thessaloniki | Chi phí trung bình Athens |
---|---|---|
Người độc thân, mỗi tháng | 582 EUR | 584 EUR |
Người độc thân, mỗi năm | 6.984 EUR | 7.008 EUR |
Sinh viên đại học, mỗi tháng | 445 EUR | 439 EUR |
Gia đình bốn người, mỗi tháng | 1.998 EUR | EUR 2035 |
Gia đình bốn người, mỗi năm | 23.876 EUR | 24.420 EUR |
Mức lương ở Hy Lạp nhìn chung khá thấp, phản ánh nền kinh tế Hy Lạp đang suy yếu hiện nay. Tuy nhiên, vì chi phí sinh hoạt ở đây cũng khá thấp nên bạn vẫn hoàn toàn có thể sống tốt với mức lương trung bình.
Kiểm tra những gì bạn có thể kiếm được ở Hy Lạp ở đây:
Mức lương trung bình ở Hy Lạp | Mức lương trung bình hàng năm |
---|---|
Thu ngân | 5.424 EUR |
Người viết quảng cáo | 12.700 EUR |
Chuyên gia phân tích tài chính | 17.151 EUR |
Người thiết kế đồ họa | 12.317 EUR |
Nhà phát triển di động | 12.708 EUR |
Giám đốc sản xuất | 20.227 EUR |
Nhân viên lễ tân | 6.052 EUR |
Kỹ sư phần mềm | 21.121 EUR |
Giáo viên | 10.578 EUR |
Nhà phát triển web | 14,988 EUR |
Một trong những yếu tố chính quyết định cuộc sống ở Hy Lạp sẽ đắt đỏ như thế nào đối với bạn là nơi bạn chọn sống. Giá thuê nhà thấp đối với một quốc gia châu Âu, nhưng hãy cảnh giác với những bất động sản có giá quá cao nhằm vào người nước ngoài, những người đơn giản là chưa làm bài tập ở nhà. Đương nhiên, nếu bạn di chuyển ra ngoài các thành phố lớn, bạn có thể thuê nhà ở Hy Lạp với giá thậm chí còn rẻ hơn.
Xem những gì nó có thể khiến bạn phải trả ở đây:
Cho thuê ở Hy Lạp | Chi phí trung bình hàng tháng (Athens) | Chi phí trung bình hàng tháng (Thessaloniki) |
---|---|---|
Căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 278 EUR | 276 EUR |
Căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm thành phố) | 282 EUR | 217 EUR |
Nhà 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 477 EUR | 465 EUR |
Nhà 3 phòng ngủ (ngoài trung tâm thành phố) | 540 EUR | 371 EUR |
Internet | 21 EUR | 20 EUR |
Tiện ích (gas, điện, nước cho căn hộ 85m2) | 141 EUR | 165 EUR |
Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Hy Lạp từ trước đến nay rất tốt - nhưng cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây ở nước này đã ảnh hưởng nặng nề đến chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe. Vì điều này, nhiều người Hy Lạp cũng mua bảo hiểm y tế tư nhân và với tư cách là người nước ngoài, chắc chắn bạn nên mua bảo hiểm tư nhân để đảm bảo rằng bạn được bảo hiểm cho mọi tình huống có thể xảy ra.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe | Chi phí trung bình cho bạn |
---|---|
Khám bác sĩ gia đình (không có bảo hiểm) | 40 EUR |
Thuốc cảm lạnh trong sáu ngày | 2,70 EUR |
Đơn thuốc kháng sinh (không có bảo hiểm) | 7 EUR |
Chi phí du lịch ở các thành phố lớn ở Hy Lạp rất hợp lý. Đặc biệt, Athens có hệ thống giao thông công cộng rất mạnh nếu bạn không muốn lái xe trong thành phố.
Giá vận chuyển và phương tiện ở Hy Lạp | Chi phí trung bình |
---|---|
Xăng (một lít / 0,25 gallon) | 1,47 EUR |
Vé xe buýt/phương tiện đi lại hàng tháng | 30 EUR |
Vé xe buýt, sử dụng một lần | 1,40 EUR |
Giá cước taxi, hành trình 8km/5 dặm | 12 EUR |
Toyota Corolla, mới | 18.840 EUR |
VW Golf, mới | 18,650 EUR |
Giáo dục bậc đại học ở Hy Lạp là miễn phí đối với người Hy Lạp và công dân của các nước EU khác có trình độ thạc sĩ. Bạn thậm chí có thể được trả tiền sách học.
Trường học | Chi phí trung bình |
---|---|
Trường mầm non/mẫu giáo (học phí hàng tháng) | 368 EUR |
Trường tư thục dành cho các lớp dưới (hàng năm) | 8.000 EUR |
Học phí đại học | Miễn phí cho người Hy Lạp và công dân EU, khoảng 1.500 EUR một năm cho sinh viên ngoài EU |
Hy Lạp là một điểm đến tuyệt vời cho người nước ngoài cho dù bạn đang cân nhắc việc di chuyển lâu dài hay chỉ muốn dành một hoặc hai năm để khám phá một nơi nào đó mới. Ở đây bạn sẽ tìm thấy sự kết hợp tuyệt vời giữa lịch sử, những thành phố hiện đại sôi động, những con người thoải mái thân thiện và chi phí giúp bạn có thể sống tốt với chi phí thấp hơn.
Đánh giá